Tế Tân – Dược Liệu Quý và Công Dụng Trong Y Học Cổ Truyền

Dược Liệu Quý Tế Tân

Dược Liệu Quý – Tế Tân và công dụng trong y học cổ truyền. Khám phá lịch sử, công dụng và ứng dụng đặc biệt của tế tân.

Tế tân là một trong những dược liệu quý hiếm được sử dụng trong y học cổ truyền với nhiều công dụng trị liệu nổi bật. Thành phần này cũng được đưa vào sản phẩm Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Xương Khớp Bảo Nhân. Giúp hỗ trợ bảo vệ sức khỏe xương khớp, giảm đau và viêm do bệnh xương khớp gây ra. Sản phẩm kết hợp các thảo dược quý như tế tân mang đến hiệu quả bền vững cho sức khỏe người dùng.

Tế Tân Là Gì?

Tế tân (Herba Asari sieboldii) là dược liệu quý. Được làm từ toàn cây phơi khô hoặc sấy khô của loài Asarum sieboldii Miq. thuộc họ Mộc thông (Aristolochiaceae). Tế tân có thân rễ nhỏ, vị cay đặc trưng. Thường được sử dụng trong các bài thuốc cổ truyền nhờ công dụng tán phong hàn và giảm đau.

Ngoài cây tế tân chính thống còn có một loại khác gọi là liêu tế tân (Asarum heterotropoides var. mandshuricum). Được sử dụng phổ biến ở các nước như Trung Quốc, Nhật Bản với công dụng tương tự.

Mô Tả Thực Vật Tế Tân – Dược Liệu Quý

Tế tân là loại cây nhỏ, chỉ cao từ 12 đến 24 cm. Thân rễ bò ngang dưới mặt đất, có nhiều nhánh và rễ nhỏ, mảnh, có mùi thơm dễ chịu. Lá của cây mọc từ thân rễ, có hình tim với mép lá nhẵn và mặt dưới có nhiều lông mịn. Hoa tế tân mọc đơn độc, cuống hoa dài từ 3 đến 5 cm, màu nâu đỏ nhạt và chia thành 3 cánh hình trứng. Quả có hình cầu.

Đặc Điểm Nhận Dạng Cây Tế Tân

Chiều cao: 12-24 cm

: Hình tim, dài từ 4-9 cm. Mặt dưới có lông mịn

Hoa: Màu nâu đỏ, cuống dài 3-5 cm. Chia thành ba cánh

Quả: Hình cầu

Phân Bố và Thu Hái Tế Tân – Dược Liệu Quý

Tế tân chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc. Nơi loài này phân bố tại các tỉnh như Liêu Ninh, Hà Nam, Sơn Đông, Thiểm Tây, Triết Giang, Phúc Kiến. Vào tháng 5-6, cây được thu hoạch bằng cách đào toàn bộ thân rễ. Sau đó phơi trong bóng mát để giữ nguyên dược tính. Cách phân biệt tế tân và liêu tế tân chủ yếu dựa vào chiều dài thân rễ và kích thước của các đốt.

Phân Biệt Tế Tân và Liêu Tế Tân

Liêu tế tân: Thân rễ dài 1-4 cm, đốt dài 2-3 mm, lá nhọn và có lông cả hai mặt.

Hoa tế tân: Thân rễ dài 3-8 cm, đốt dài 1 mm, lông chỉ mọc ở gân lá.

Thành Phần Hoá Học Của Tế Tân – Dược Liệu Quý

Tế tân chứa khoảng 2,75% tinh dầu. Trong đó thành phần chính là pinenmetyl-eugenol. Ngoài ra, còn có các hợp chất phenol và axit hữu cơ khác như axit panmitic. Đặc biệt, trong loài Asarum sieboldii var. seoulensis, tinh dầu chứa đến 47% metyl-eugenol, góp phần làm tăng công dụng trị liệu của cây.

Các Thành Phần Chính Trong Tế Tân

  • Pinen
  • Metyl-eugenol
  • Asarylxeton
  • Axit panmitic
  • Sesamin

Tác Dụng Dược Lý

Theo các nghiên cứu dược lý, tinh dầu tế tân có tác dụng kích thích thần kinh và hô hấp, sau đó dẫn đến hiện tượng mê, giảm vận động và tê liệt hô hấp. Các thí nghiệm trên ếch, chuột và thỏ cho thấy khi hô hấp ngừng, tim vẫn tiếp tục đập trong một khoảng thời gian ngắn.

Nghiên Cứu Tác Dụng Trên Động Vật

  • Tế tân gây kích thích ban đầu, sau đó dẫn đến mê và giảm hoạt động hô hấp.
  • Liều lượng cao có thể gây tê liệt hô hấp, dẫn đến tử vong ở động vật thí nghiệm.

Công Dụng Tế Tân – Dược Liệu Quý Trong Y Học Cổ Truyền

Tế tân được y học cổ truyền đánh giá cao với nhiều công dụng như tán phong hàn, hành thủy khí, thông khiếu. Vị thuốc này thường được dùng trong các trường hợp đau đầu do phong hàn, ho, đau răng, ngạt mũi, và bí mồ hôi. Tuy nhiên, những người bị khí hư, huyết hư hoặc âm hư không nên sử dụng tế tân.

Các Trường Hợp Sử Dụng Tế Tân

Phong hàn, phong thấp

Đau đầu, ngạt mũi

Ho, đau răng

Ứ huyết, bí mồ hôi

Liều Dùng Và Lưu Ý

Tế tân thường được sử dụng với liều lượng nhỏ, từ 1 đến 3 gram dưới dạng sắc uống hoặc tán bột. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng vì tế tân có tính cay nóng mạnh, dễ gây kích ứng nếu dùng quá liều.

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Xương Khớp Bảo Nhân đã ứng dụng tế tân trong sản phẩm của mình để hỗ trợ giảm đau, viêm và cải thiện chức năng vận động. Với thành phần tế tân, sản phẩm giúp thúc đẩy lưu thông khí huyết, hỗ trợ giảm triệu chứng đau nhức, tê bì do các bệnh xương khớp gây ra.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *