Tìm Hiểu Về Lá Hen: Dược Liệu Quý Trong Y Học Cổ Truyền

Lá Hen – Dược Liệu Quý Trong Y Học Cổ Truyền

Tìm hiểu về lá Hen: Dược liệu quý trong y học cổ truyền. Khám phá lợi ích và công dụng đặc biệt của loại thảo dược này.

Tìm Hiểu Về Lá Hen

Tên khác: Bồng bồng, bông bông, nam tỳ bà.
Tên khoa học: Calotropis gigantea (L.) Dryand.
Họ: Apocynaceae (Họ Trúc đào).

Lá hen không chỉ nổi bật bởi vẻ đẹp của cây cỏ, mà còn vì những công dụng dược lý đặc biệt. Trong y học cổ truyền, lá hen được sử dụng như một loại thảo dược quý giá, giúp điều trị nhiều căn bệnh liên quan đến hô hấp và da liễu. Đặc biệt, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Viên ngậm bổ phế Banikha có chứa thành phần lá hen, mang lại hiệu quả tốt cho sức khỏe, hỗ trợ điều trị ho và hen suyễn.

Mô Tả Cây Lá Hen

Cây lá hen là cây nhỏ, có chiều cao từ 2-3 mét. Thân cây thẳng, phân nhánh nhiều. Vỏ thân non có dạng khía rãnh và màu vàng nhạt, trong khi vỏ già có màu xám trắng. Bề mặt cành phủ một lớp lông trắng, mềm mại như bông.

Tìm Hiểu Về Lá Hen – Đặc Điểm Lá

Lá mọc đối, có phiến lá đáy, mép nguyên và cuống rất ngắn, thậm chí gần như không có cuống. Gốc lá hình tim, cả hai mặt đều có màu lục xám, trong đó mặt dưới có lớp lông trắng như phấn. Ở gốc lá, mặt trên có tuyến và một hàng lông màu nâu.

Đặc Điểm Hoa và Quả

Cụm hoa thường mọc ở kẽ lá và đầu cành, tạo thành xim với nhiều tán hoa. Hoa có màu trắng, đài 5 thùy hình trứng với mặt ngoài có lông. Tràng hoa hợp thành hình xe, thùy dạng mũi mác. Quả hình đại, thuôn nhọn về phía đầu và chứa nhiều hạt có mào lông. Toàn thân cây chứa nhựa mủ.

Tìm Hiểu Về Lá Hen – Đặc Điểm Giải Phẫu (Vi Học)

Phần Gân Lá

Phần gân lá có mặt trên phẳng, mặt dưới lồi. Biểu bì trên và dưới là một lớp tế bào nhỏ, sắp xếp đều đặn. Có lông che chở đa bào, trong đó biểu bì dưới có nhiều lông hơn. Mô dày nằm dưới biểu bì gồm 2-3 lớp tế bào hình tròn, thành dày.

Phần Phiến Lá

Biểu bì trên và dưới gồm một hàng tế bào nhỏ, sắp xếp đều, rải rác có lỗ khí. Phía dưới biểu bì trên là mô dậu, gồm 3-4 hàng tế bào hình chữ nhật xếp vuông góc với mặt lá. Rải rác trong phiến lá có mạch xoắn và bó libe-gỗ.

Tìm Hiểu Về Lá Hen – Đặc Điểm Bột Dược Liệu

Bột lá hen có màu lục nhạt, vị đắng hơi chát. Dưới kính hiển vi, có thể thấy mảnh biểu bì có nhiều lỗ khí và lông che chở đa bào. Các tinh thể calci oxalat hình cầu gai nằm rải rác trong bột dược liệu.

Phân Bố, Sinh Học và Sinh Thái

Cây lá hen mọc hoang dại và được trồng phổ biến ở Việt Nam, thường được dùng làm hàng rào hoặc để lấy lá làm thuốc. Lá có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào mùa thu. Khi thu hoạch, lá cần được lau sạch phấn trắng và sau đó phơi hoặc sấy khô.

Tìm Hiểu Về Lá Hen – Bộ Phận Dùng, Thu Hái và Chế Biến

Bộ phận dùng: Lá phơi hoặc sấy khô (Folium Calotropis).
Thời gian thu hái: Từ tháng 9 đến tháng 11.
Chế biến: Lau sạch phấn trắng trên mặt sau lá, phơi khô. Khi sử dụng, cần rửa sạch, để ráo nước, thái chỉ, sau đó sao qua hoặc tẩm mật ong rồi sao vàng.

Thành Phần Hóa Học

Lá hen chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng như glycosid tim (gofrusid, calotropin, calactin), flavonoid, terpen và prenanon (calotropon). Những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tác dụng dược lý của cây.

Tác Dụng Dược Lý – Công Dụng

Lá hen có nhiều công dụng, bao gồm trừ đờm, giảm ho, giáng khí nghịch và tiêu độc. Cây chủ trị các bệnh lý như hen suyễn kèm theo ho, nhiều đờm. Ngoài ra, lá hen còn được dùng để điều trị một số bệnh ngoài da như ngứa lở, mụn nhọt, đau răng và rắn cắn.

Tìm Hiểu Về Lá Hen – Lưu Ý Khi Sử Dụng

Cần lưu ý rằng lá hen không được sử dụng cho phụ nữ mang thai. Trong trường hợp ngộ độc, người bệnh cần uống sữa hoặc nước cháo và tiêm atropin để giảm đau.

Lá hen là một dược liệu quý với nhiều tác dụng tuyệt vời trong y học cổ truyền. Viên ngậm bổ phế Banikha, với thành phần lá hen, mang đến một giải pháp hữu ích cho những ai đang gặp vấn đề về hô hấp. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý các chỉ dẫn và không tự ý sử dụng mà không có sự tư vấn của chuyên gia.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *