Dây Đau Xương: Vị Thuốc Bổ Gân Cốt và Trừ Phong Thấp
Vị thuốc bổ gân cốt và trừ phong thấp từ dây đau xương. Giải pháp tự nhiên, hiệu quả giúp cung cấp dưỡng chất và giảm đau hiệu quả.
Dây đau xương (Tinospora sinensis Merr.). Là một loại dược liệu quý giá trong y học cổ truyền, nổi tiếng với tác dụng bổ gân cốt và trị phong thấp. Không chỉ có giá trị trong y học, loại thảo dược này còn được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian. Vậy dây đau xương là gì, nó có tác dụng như thế nào và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng khám phá!
Giới Thiệu Về Đông Trùng Hạ Thảo Thiên Phúc
Đông trùng hạ thảo Thiên Phúc là một sản phẩm nổi bật trong thế giới thảo dược. Được chiết xuất từ nấm đông trùng hạ thảo. Loại dược liệu này không chỉ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Mà còn được coi là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Đông trùng hạ thảo có tác dụng tăng cường sức đề kháng, cải thiện sức khỏe. Giúp hồi phục sức lực nhanh chóng. Kết hợp với dây đau xương, những lợi ích từ hai loại dược liệu này có thể hỗ trợ rất nhiều cho cơ thể trong việc trị liệu các vấn đề về xương khớp.
Tìm Hiểu Chung Về Dây Đau Xương: Vị Thuốc Bổ Gân Cốt và Trừ Phong Thấp
Tên Gọi, Danh Pháp
- Tên Việt Nam: Dây đau xương
- Tên Khác: Khoan cân đằng, Tục cốt đằng, Khau năng cấp, Chan mau nhây
- Tên Khoa Học: Tinospora sinensis Merr., thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae)
Đặc Điểm Tự Nhiên
Dây đau xương là một loại dây leo có chiều dài từ 8 – 10m. Thân cây hình trụ, có màu xám và thường có nốt sần. Các lá mọc so le, có hình dạng tim với chiều dài khoảng 10 – 12cm và rộng 8 – 10cm. Mặt trên lá nhẵn, trong khi mặt dưới có lông tơ màu trắng nhạt. Hoa của dây đau xương thường mọc ở kẽ lá và có màu vàng lục. Với đặc điểm cấu trúc bao gồm đài 2 vòng và tràng hoa có 6 cánh. Quả của dây đau xương có hình bầu dục hoặc tròn, khi chín có màu đỏ và chứa một hạt hình bán cầu.
Vị Thuốc Bổ Gân Cốt và Trừ Phong Thấp Từ Dây Đau Xương: Phân Bố, Thu Hái và Chế Biến
Dây đau xương phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, bao gồm Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia, Campuchia, Lào, Việt Nam và nam Trung Quốc. Ở Việt Nam, loại dược liệu này mọc hoang ở nhiều vùng đồng bằng, trung du và núi thấp với độ cao dưới 800m.
Cách thu hái: Thân dây đau xương có thể thu hái quanh năm. Đối với thân già, người ta thường cắt thành từng đoạn dài từ 20 – 30cm. Sau đó phơi hoặc sấy khô. Dây đau xương có thể được sử dụng tươi hoặc sau khi tẩm rượu để tăng cường hiệu quả chữa bệnh.
Thành Phần Hóa Học
Theo nghiên cứu của Đỗ Tất Lợi trong cuốn “Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam”. Toàn bộ cây dây đau xương chứa nhiều ancaloid. Đặc biệt, trong dây đau xương, người ta đã xác định được một glucosid phenolic tên là tinosinen cùng hai chất dinorditerpen glucoside: Tinosinesid A và B. Những thành phần này chính là nguồn gốc cho các tác dụng dược lý của loại thảo dược này.
Công Dụng Của Dây Đau Xương: Vị Thuốc Bổ Gân Cốt và Trừ Phong Thấp
Theo Y Học Cổ Truyền
Theo Đông y, dây đau xương có vị đắng, tính mát và quy kinh can. Vị thuốc này được dùng để bổ gân cốt, trị phong thấp. Và thường được nhân dân sử dụng để chữa các triệu chứng của bệnh tê thấp, đau nhức xương khớp. Dây đau xương còn được dùng để trị sốt rét mãn tính, ngăn ngừa nôn mửa và hỗ trợ hồi phục sức khỏe.
Theo Y Học Hiện Đại
Tác dụng gây động dục: Dây đau xương được chứng minh có tác dụng trong một bài thuốc bổ thận. Giúp trị đau lưng và mỏi gối.
Hiệu lực chống viêm: Trong nghiên cứu về viêm khớp, dây đau xương đã thể hiện hiệu lực chống viêm rõ rệt.
Tác dụng ức chế hoạt tính co thắt: Dây đau xương có tác dụng ức chế hoạt tính co thắt của cơ trơn do histamin và acetylcholin.
Tác dụng trên huyết áp và hệ thần kinh trung ương: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy dây đau xương có khả năng điều chỉnh huyết áp và ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp an thần và lợi tiểu.
Liều Dùng & Cách Dùng Vị Thuốc Bổ Gân Cốt và Trừ Phong Thấp Từ Dây Đau Xương
Dây đau xương thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm rượu. Liều dùng thông thường là từ 12 – 20g thân hoặc cành mỗi ngày. Thuốc có thể được sắc với nước hoặc ngâm rượu với tỉ lệ 1:5 để uống, chia thành 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 cốc nhỏ. Sử dụng liên tục trong khoảng 10 – 15 ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Bài Thuốc Kinh Nghiệm
Thuốc Thấp Khớp
- Cách 1: Sử dụng cao bào chế từ hai vị: Dây đau xương và củ Kim cang với liều lượng bằng nhau. Ngày uống 6g cao.
- Cách 2: Cao chế từ các vị: Dây đau xương, Độc lực, Hoàng lực, Thổ phục linh, Huyết giác, Lá lốt, Bưởi bung, Tầm xuân, Hoàng nàn chế, Kê huyết đằng, Ngưu tất.
Trị Đau Lưng Mỏi Gối Do Thận Hư Yếu
Dây đau xương 12g, Cẩu tích 20g, Củ mài 20g, Tỷ giải 16g, Đỗ trọng 16g, Bổ cốt toái 16g, Thỏ ty tử 12g, rễ Cỏ xước 12g. Có thể sắc hoặc ngâm rượu để uống.
Lưu Ý Khi Sử Dụng
Hiện tại, chưa có lưu ý nào đặc biệt khi sử dụng dây đau xương. Tuy nhiên, người dùng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc thầy thuốc trước khi bắt đầu sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.